Trang chủ000565 • SHE
add
Chongqing Sanxia Paints Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ¥ - 9,64 ¥
Phạm vi một năm
3,77 ¥ - 9,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
24,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,70 Tr | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 25,98 Tr | 2,14% |
Thu nhập ròng | 5,25 Tr | -53,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -56,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,54 Tr | 2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,06 Tr | -14,26% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -0,45% |
Tổng nợ | 279,96 Tr | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 Tr | -53,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,41 Tr | 34,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 Tr | -810,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | 240,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,30 Tr | 22,71% |
Dòng tiền tự do | -38,33 Tr | 2,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
619