Trang chủ000551 • SHE
add
CREATE TECHNOLOGY & SCIENCE CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,26 ¥ - 12,46 ¥
Phạm vi một năm
8,25 ¥ - 15,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T CNY
Số lượng trung bình
7,13 Tr
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 156,82 Tr | 9,79% |
Thu nhập ròng | 79,46 Tr | 27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 26,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,81 Tr | 11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 8,83% |
Tổng tài sản | 6,06 T | -4,03% |
Tổng nợ | 2,29 T | -20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,46 Tr | 27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,21 Tr | -8,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,19 Tr | -50,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,48 Tr | 31,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,96 Tr | -13,50% |
Dòng tiền tự do | -49,49 Tr | -10,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.649