Trang chủ000544 • SHE
add
Central Plains Environment Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,26 ¥ - 8,34 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 10,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T CNY
Số lượng trung bình
5,26 Tr
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -25,67% |
Chi phí hoạt động | 83,66 Tr | 21,56% |
Thu nhập ròng | 359,01 Tr | -14,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,31 | 15,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 696,63 Tr | -8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -15,23% |
Tổng tài sản | 40,72 T | 8,79% |
Tổng nợ | 29,63 T | 5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 974,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,01 Tr | -14,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,45 Tr | -2.094,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,95 Tr | -17,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 642,87 Tr | 55,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,53 Tr | -150,55% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | 44,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.388