Trang chủ000539 • SHE
add
Guangdong Electric Power Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,28 ¥ - 4,36 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 6,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,37 T CNY
Số lượng trung bình
37,80 Tr
Tỷ số P/E
23,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,57 T | -17,33% |
Chi phí hoạt động | 481,93 Tr | -8,80% |
Thu nhập ròng | -382,89 Tr | -403,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | -465,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -38,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 T | -0,63% |
Tổng tài sản | 177,24 T | 9,01% |
Tổng nợ | 141,64 T | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -382,89 Tr | -403,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 T | -26,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 T | 8,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 T | 144,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 363,31% |
Dòng tiền tự do | 2,54 T | 151,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
10.251