Trang chủ000534 • SHE
add
Wedge Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,50 ¥ - 15,78 ¥
Phạm vi một năm
8,56 ¥ - 17,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T CNY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
38,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,04 Tr | 15,34% |
Chi phí hoạt động | 162,25 Tr | 12,00% |
Thu nhập ròng | 72,69 Tr | 10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,70 | -4,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,31 Tr | 10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,38 Tr | 17,17% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 25,51% |
Tổng nợ | 2,40 T | 20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,69 Tr | 10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,01 Tr | -43,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,67 Tr | -327,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,14 Tr | 253,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,48 Tr | -248,70% |
Dòng tiền tự do | -362,13 Tr | -98,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.397