Trang chủ000528 • SHE
add
LiuGong
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ¥ - 10,33 ¥
Phạm vi một năm
9,02 ¥ - 13,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,64 T CNY
Số lượng trung bình
40,72 Tr
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 T | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 23,10% |
Thu nhập ròng | 657,20 Tr | 32,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | 14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,09 Tr | 5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 T | -3,94% |
Tổng tài sản | 49,71 T | 6,13% |
Tổng nợ | 30,21 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,20 Tr | 32,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,74 Tr | -233,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,18 Tr | 88,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,52 Tr | 123,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,68 Tr | 110,65% |
Dòng tiền tự do | -749,71 Tr | -23,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.009