Trang chủ000490 • KRX
add
Daedong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.340,00 ₩ - 10.460,00 ₩
Phạm vi một năm
7.850,00 ₩ - 15.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
265,52 T KRW
Số lượng trung bình
216,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,31 T | 21,78% |
Chi phí hoạt động | 81,94 T | 29,41% |
Thu nhập ròng | -28,67 T | -34,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,49 T | 12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,32 T | 0,04% |
Tổng tài sản | 2,13 NT | 9,01% |
Tổng nợ | 1,52 NT | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,67 T | -34,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 380,62 T | 947,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,70 T | -670,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -332,83 T | -944,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,94 T | 130,50% |
Dòng tiền tự do | 311,12 T | 735,31% |
Giới thiệu
Daedong Corporation, also known by the brand name Kioti in North America, is a South Korean agricultural machinery manufacturer founded in 1947 and headquartered in Daegu, South Korea. Its main products include tractors, combine harvesters, all-terrain utility vehicles and engines. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
985