Trang chủ000415 • SHE
add
Bohai Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,13 ¥ - 3,28 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 5,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,54 T CNY
Số lượng trung bình
94,63 Tr
Tỷ số P/E
21,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 T | 99,82% |
Chi phí hoạt động | 538,40 Tr | 18,53% |
Thu nhập ròng | 669,40 Tr | 72,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 T | 6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,10 T | 148,85% |
Tổng tài sản | 295,13 T | 12,83% |
Tổng nợ | 246,41 T | 14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 669,40 Tr | 72,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,75 T | -15,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,84 Tr | 93,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,68 T | -409,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,21 T | -564,38% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | 38,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
580