Trang chủ000411 • SHE
add
Zhejiang Int'l Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,66 ¥ - 10,84 ¥
Phạm vi một năm
8,78 ¥ - 12,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
4,38 Tr
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 T | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 307,80 Tr | -10,52% |
Thu nhập ròng | 100,80 Tr | -5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -4,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,93 Tr | -4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -29,75% |
Tổng tài sản | 16,34 T | 2,69% |
Tổng nợ | 11,01 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,80 Tr | -5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 T | -39,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,84 Tr | -67,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 T | 16,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -424,52 Tr | -3.282,40% |
Dòng tiền tự do | -2,40 T | -14,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.072