Trang chủ000410 • SHE
add
Shenyang Machine Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,72 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
5,37 ¥ - 9,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,02 T CNY
Số lượng trung bình
28,88 Tr
Tỷ số P/E
877,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,82 Tr | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 61,08 Tr | 2,46% |
Thu nhập ròng | -31,82 Tr | 21,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,56 | 22,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,39 Tr | 37,65% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 4,26% |
Tổng nợ | 2,28 T | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 973,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,82 Tr | 21,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,76 Tr | 53,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 Tr | 30,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,98 Tr | -57,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,77 Tr | 47,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
2.275