Trang chủ000409 • SHE
add
Yunding Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,21 ¥ - 11,70 ¥
Phạm vi một năm
6,91 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T CNY
Số lượng trung bình
34,56 Tr
Tỷ số P/E
96,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,56 Tr | -20,55% |
Chi phí hoạt động | 53,50 Tr | -20,93% |
Thu nhập ròng | 31,47 Tr | -33,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | -15,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,56 Tr | -36,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,68 Tr | 4,71% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 6,70% |
Tổng nợ | 836,39 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,47 Tr | -33,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,89 Tr | -453,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | -84,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,08 Tr | -91,72% |
Dòng tiền tự do | -271,68 Tr | -1.268,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.335