Trang chủ000407 • SHE
add
Shandong Shengli Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,24 ¥ - 3,30 ¥
Phạm vi một năm
2,47 ¥ - 3,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
13,20 Tr
Tỷ số P/E
24,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 87,09 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | 27,44 Tr | 37,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,53 Tr | -10,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,12 Tr | 13,60% |
Tổng tài sản | 6,43 T | -7,36% |
Tổng nợ | 3,11 T | -15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 880,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,44 Tr | 37,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,69 Tr | 14,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 167,63 Tr | 1.069,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,49 Tr | -115,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,55 Tr | 53,88% |
Dòng tiền tự do | -105,26 Tr | 63,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
2.001