Trang chủ000301 • SHE
add
Jiangsu Eastern Shenghong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,05 ¥ - 9,24 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 10,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,95 T CNY
Số lượng trung bình
12,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,31 T | -17,50% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -38,03% |
Thu nhập ròng | 341,17 Tr | 38,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | 68,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 17,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,12 T | 33,56% |
Tổng tài sản | 214,81 T | 6,52% |
Tổng nợ | 176,50 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,17 Tr | 38,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 T | -374,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | 44,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,33 T | 26,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 T | -27,76% |
Dòng tiền tự do | -8,03 T | -1,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
29.526