Trang chủ000075 • KRX
add
Tập đoàn Samyang
Giá đóng cửa hôm trước
61.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.100,00 ₩ - 61.200,00 ₩
Phạm vi một năm
49.950,00 ₩ - 61.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
546,20 T KRW
Số lượng trung bình
676,00
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
5,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 875,57 T | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 145,01 T | 26,40% |
Thu nhập ròng | -25,15 T | -392,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 | -341,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,04 T | -25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,85 T | -3,98% |
Tổng tài sản | 5,29 NT | 2,64% |
Tổng nợ | 2,29 NT | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,15 T | -392,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,05 T | 10,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,07 T | 105,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,05 T | -127,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,61 T | 50,40% |
Dòng tiền tự do | 141,41 T | 127,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
155