Trang chủ000070 • SHE
add
Shenzhen SDG Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T CNY
Số lượng trung bình
10,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,88 Tr | -26,16% |
Chi phí hoạt động | 103,73 Tr | -22,68% |
Thu nhập ròng | -15,06 Tr | -206,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,46 Tr | 87,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,43 Tr | -46,45% |
Tổng tài sản | 6,74 T | -21,98% |
Tổng nợ | 4,68 T | -23,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 901,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,06 Tr | -206,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,87 Tr | -8,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,80 Tr | -264,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 469,14 Tr | -19,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,79 Tr | -79,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.113