Trang chủ000050 • SHE
add
Tianma Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ¥ - 8,04 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 10,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,61 T CNY
Số lượng trung bình
15,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 T | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 828,88 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 96,41 Tr | 132,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | 57,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | -45,38% |
Tổng tài sản | 78,34 T | -4,76% |
Tổng nợ | 48,92 T | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,41 Tr | 132,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 T | 37,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | 24,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 T | -455,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -227,08% |
Dòng tiền tự do | -306,17 Tr | 64,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1983
Trang web
Nhân viên
22.580