Trang chủ000045 • SHE
add
Shenzhen Textile (Holdings) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,82 ¥ - 9,95 ¥
Phạm vi một năm
7,05 ¥ - 14,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T CNY
Số lượng trung bình
11,82 Tr
Tỷ số P/E
55,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 777,93 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 51,16 Tr | -7,06% |
Thu nhập ròng | 20,86 Tr | 0,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,64 Tr | 26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 0,57% |
Tổng tài sản | 5,35 T | -5,63% |
Tổng nợ | 1,08 T | -28,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,86 Tr | 0,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,03 Tr | 766,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | -105,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,36 Tr | 52,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,22 Tr | 481,79% |
Dòng tiền tự do | 174,26 Tr | 435,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1982
Trang web
Nhân viên
1.389