Trang chủ000042 • SHE
add
Shenzhen Centralcon Invstmnt Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,24 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 7,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T CNY
Số lượng trung bình
12,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -38,31% |
Chi phí hoạt động | 214,64 Tr | -19,11% |
Thu nhập ròng | 138,75 Tr | 61,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,90 Tr | 6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | 168,92% |
Tổng tài sản | 31,42 T | 0,64% |
Tổng nợ | 28,14 T | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,75 Tr | 61,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | 194,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,62 Tr | 3.209,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 T | -1.344,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 570,04 Tr | -24,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
2.448