Trang chủ000020 • SHE
add
Shenzhen Zhongheng Huafa Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,55 ¥ - 11,75 ¥
Phạm vi một năm
9,00 ¥ - 17,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
89,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,25 Tr | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 13,61 Tr | -26,64% |
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | 10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 13,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,98 Tr | 27,86% |
Tổng tài sản | 718,99 Tr | 21,30% |
Tổng nợ | 309,40 Tr | 40,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 Tr | 10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,19 Tr | -3.112,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,46 N | 74,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,75 Tr | -5.213,83% |
Dòng tiền tự do | -58,66 Tr | -5.578,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
490