Trang chủ000019 • SHE
add
Shenzhen Cereals Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 6,79 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 7,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T CNY
Số lượng trung bình
22,23 Tr
Tỷ số P/E
24,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 97,30 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | 91,32 Tr | 42,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 25,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,36 Tr | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,07 Tr | 32,02% |
Tổng tài sản | 7,36 T | 3,39% |
Tổng nợ | 2,35 T | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,32 Tr | 42,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,15 Tr | 58,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,03 Tr | 140,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,31 Tr | -40,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,86 Tr | 217,37% |
Dòng tiền tự do | 293,83 Tr | 119,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.162