Trang chủ000017 • SHE
add
Shenzhen China Bicycle Company (Holdings) Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,59 ¥ - 6,73 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 8,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
25,17 Tr
Tỷ số P/E
270,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,34 Tr | 42,47% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 163,21% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 83,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 28,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | 83,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,60 Tr | 42,69% |
Tổng tài sản | 443,75 Tr | 24,54% |
Tổng nợ | 69,84 Tr | 59,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 689,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 83,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,88 Tr | -53,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,38 Tr | -55,44% |
Dòng tiền tự do | -38,04 Tr | -84,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
81