Trang chủ000006 • SHE
add
Shenzhen Zhenye Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,49 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 10,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T CNY
Số lượng trung bình
46,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 540,28% |
Chi phí hoạt động | 68,66 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | -25,94 Tr | 2,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | 84,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -21,28% |
Tổng tài sản | 15,43 T | -40,10% |
Tổng nợ | 9,77 T | -46,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,94 Tr | 2,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | 100,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,06 Tr | 2,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,74 Tr | -4.063,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,12 Tr | 41,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
416